Những điều cần biết về bệnh chàm và cách điều trị

  24/12/2022       994

Bệnh chàm là tình trạng các mảng da bị viêm, ngứa, nứt nẻ và thô ráp. Một số loại cũng có thể gây ra mụn nước. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu về bệnh chàm là gì và thảo luận về các triệu chứng, phương pháp điều trị, nguyên nhân và các loại bệnh.

Nhiều người sử dụng từ chàm khi đề cập đến viêm da dị ứng, đây là loại phổ biến nhất. Thuật ngữ dị ứng dùng để chỉ một tập hợp các tình trạng liên quan đến hệ thống miễn dịch, bao gồm viêm da dị ứng, hen suyễn và sốt cỏ khô (vêm mũi dị ứng). Từ viêm da đề cập đến tình trạng viêm da.

Một số loại thực phẩm, chẳng hạn như các loại hạt và sữa, có thể gây ra các triệu chứng của bệnh chàm. Các tác nhân gây ra môi trường có thể bao gồm khói, phấn hoa, xà phòng và nước hoa. Bệnh chàm không lây.

Nguyên nhân gây bệnh chàm?

Các nhà nghiên cứu không biết nguyên nhân chính xác của bệnh chàm, nhưng nhiều chuyên gia y tế tin rằng nó phát triển từ sự kết hợp của các yếu tố di truyền và môi trường.

Trẻ em có nhiều khả năng phát triển bệnh chàm nếu cha hoặc mẹ mắc bệnh này hoặc một bệnh dị ứng khác. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh dị ứng thì nguy cơ còn cao hơn.

Một số yếu tố môi trường cũng có thể gây ra các triệu chứng của bệnh chàm. Bao gồm các chất gây kích ứng: Chúng bao gồm xà phòng, chất tẩy rửa, dầu gội đầu, chất khử trùng, nước trái cây...

Triệu chứng bệnh chàm (viêm da dị ứng):

Các triệu chứng của viêm da dị ứng có thể khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi của mỗi người và mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh và có thể khác nhau tùy theo từng cá nhân. Những người mắc chứng bệnh này thường sẽ trải qua khoảng thời gian khi các triệu chứng của họ trở nên tồi tệ hơn

Các phần sau đây sẽ phác thảo chi tiết hơn một số khác biệt tiềm ẩn trong các triệu chứng.

1. Các triệu chứng bệnh chàm nói chung

Trong hầu hết các trường hợp, các triệu chứng bệnh chàm nhẹ. Các triệu chứng phổ biến nhất của viêm da dị ứng bao gồm:

  • da khô, có vảy
  • da đỏ bừng
  • ngứa
  • vết loét hở, đóng vảy hoặc chảy dịch

Những người bị bệnh chàm nặng có thể cần điều trị chuyên sâu hơn để giảm các triệu chứng của họ. Việc chà xát và gãi liên tục cũng có thể dẫn đến nhiễm trùng da.

2. Các triệu chứng chàm ở trẻ sơ sinh

Các triệu chứng viêm da dị ứng sau đây thường gặp ở trẻ sơ sinh dưới 2 tuổi:

  • phát ban trên da đầu và má
  • phát ban bong bóng trước khi rò rỉ chất lỏng
  • phát ban có thể gây ngứa dữ dội, có thể cản trở giấc ngủ

Các triệu chứng viêm da dị ứng sau đây thường gặp ở trẻ em từ 2 tuổi trở lên:

  • phát ban xuất hiện sau nếp gấp của khuỷu tay hoặc đầu gối
  • phát ban xuất hiện trên cổ, cổ tay, mắt cá chân và nếp gấp giữa mông và chân
  • phát ban gồ ghề
  • phát ban có thể trở nên nhẹ hơn hoặc sẫm màu hơn
  • da dày lên, còn được gọi là lichenification, sau đó có thể phát triển thành ngứa vĩnh viễn

Hầu hết những người mắc bệnh phát triển nó trước 5 tuổi. Ước tính khoảng 60% trẻ em sẽ không còn biểu hiện các triệu chứng khi đến tuổi vị thành niên.

3. Các triệu chứng ở người lớn

Các triệu chứng viêm da dị ứng sau đây thường gặp ở người lớn:

  • phát ban có vảy hơn phát ban ở trẻ em
  • phát ban thường xuất hiện ở nếp gấp của khuỷu tay hoặc đầu gối hoặc gáy
  • phát ban bao phủ phần lớn cơ thể
  • da rất khô trên các khu vực bị ảnh hưởng
  • phát ban ngứa vĩnh viễn
  • nhiễm trùng da

Người lớn bị viêm da dị ứng khi còn nhỏ nhưng không còn gặp phải tình trạng này vẫn có thể bị khô hoặc dễ kích ứng da, chàm ở tay và chàm trên mí mắt.

Sự xuất hiện của vùng da bị ảnh hưởng bởi viêm da dị ứng sẽ phụ thuộc vào mức độ gãi của người bệnh và da có bị nhiễm trùng hay không. Gãi và chà xát có thể gây kích ứng da hơn nữa, làm tăng tình trạng viêm và khiến tình trạng ngứa trở nên trầm trọng hơn.

Điều trị bệnh chàm như thế nào?

Hiện không có cách chữa khỏi bệnh chàm. Điều trị tình trạng này nhằm mục đích chữa lành vùng da bị ảnh hưởng và ngăn ngừa bùng phát các triệu chứng.

Các bác sĩ sẽ đề xuất kế hoạch điều trị dựa trên độ tuổi, triệu chứng và tình trạng sức khỏe hiện tại của một cá nhân.

Đối với một số người, bệnh chàm sẽ biến mất theo thời gian. Đối với những người khác, tuy nhiên, nó là một tình trạng suốt đời.

1. Chăm sóc tại nhà

Có một số điều mà những người bị bệnh chàm có thể làm để hỗ trợ sức khỏe làn da và giảm bớt các triệu chứng.

Bệnh nhân có thể thử:

  • tắm nước ấm
  • thoa kem dưỡng ẩm trong vòng 3 phút sau khi tắm để "khóa" độ ẩm
  • dưỡng ẩm mỗi ngày
  • mặc cotton và vải mềm
  • tránh các sợi thô ráp, dễ xước và quần áo bó sát
  • sử dụng máy tạo độ ẩm trong thời tiết khô hoặc lạnh
  • sử dụng xà phòng nhẹ hoặc chất tẩy rửa không chứa xà phòng khi giặt
  • thực hiện các biện pháp phòng ngừa bổ sung để ngăn ngừa bùng phát bệnh chàm vào mùa đông
  • làm khô da trong không khí hoặc dùng khăn vỗ nhẹ để làm khô da, thay vì chà xát da khô sau khi tắm hoặc đang tắm.
  • nếu có thể, tránh sự thay đổi nhanh chóng của nhiệt độ và các hoạt động gây đổ mồ hôi
  • học và tránh các tác nhân gây bệnh chàm riêng lẻ
  • giữ móng tay ngắn để tránh gãi làm đứt da

Mọi người cũng có thể thử các biện pháp tự nhiên khác nhau cho bệnh chàm, bao gồm lô hội, dầu dừa và giấm táo.

2. Sử dụng thuốc

Các bác sĩ có thể kê một số loại thuốc để điều trị các triệu chứng của bệnh chàm, bao gồm:

  • Thuốc mỡ và kem corticosteroid tại chỗ: Đây là những loại thuốc chống viêm và sẽ làm giảm các triệu chứng chính của bệnh chàm, chẳng hạn như viêm và ngứa. Mọi người có thể bôi chúng trực tiếp lên da. Một số người có thể được hưởng lợi từ các loại thuốc kê đơn.
  • Thuốc uống: Nếu phương pháp điều trị tại chỗ không hiệu quả, bác sĩ có thể kê đơn thuốc uống như corticosteroid toàn thân hoặc thuốc ức chế miễn dịch. Chúng có sẵn dưới dạng tiêm hoặc viên uống. Mọi người chỉ nên sử dụng chúng trong thời gian ngắn. Ngoài ra, điều quan trọng cần lưu ý là các triệu chứng có thể tồi tệ hơn khi ngừng các loại thuốc này nếu người đó chưa dùng một loại thuốc khác cho tình trạng bệnh.
  • Thuốc kháng sinh: Các bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh nếu bệnh chàm xảy ra cùng với nhiễm trùng da do vi khuẩn.
  • Thuốc kháng histamine: Những thuốc này có thể làm giảm nguy cơ gãi vào ban đêm, vì chúng có xu hướng gây buồn ngủ.
  • Thuốc ức chế calcineurin tại chỗ: Thuốc này ngăn chặn các hoạt động của hệ thống miễn dịch. Nó làm giảm viêm và giúp ngăn ngừa bùng phát.
  • Kem dưỡng ẩm phục hồi hàng rào: Những chất này làm giảm sự mất nước và có tác dụng phục hồi da.
  • Quang trị liệu: Điều này liên quan đến việc tiếp xúc với sóng UVA hoặc UVB. Phương pháp này có thể điều trị viêm da ở mức độ vừa phải. Bác sĩ sẽ theo dõi da chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị.
  • Thuốc sinh học được tiêm: Những loại thuốc này ngăn chặn các protein trong hệ thống miễn dịch để hạn chế phản ứng của hệ thống miễn dịch.

Mặc dù bản thân tình trạng bệnh hiện không thể chữa khỏi, nhưng mỗi người nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ để có được kế hoạch điều trị phù hợp.

Ngay cả sau khi một vùng da đã lành, điều quan trọng là phải tiếp tục chăm sóc vùng da đó, vì vùng da đó có thể dễ bị kích ứng trở lại.

Nguồn tài liệu:

  1. Atopic dermatitis. (2019).https://www.niams.nih.gov/health-topics/atopic-dermatitis
  2. An overview of the different types of eczema. (2021). https://nationaleczema.org/eczema/types-of-eczema/
  3. Childhood eczema. (2017). https://evidence.nihr.ac.uk/collection/childhood-eczema/?utm_content=buffer0e657&utm_medium=social&utm_source=twitter.com&utm_campaign=buffer
  4. Eczema treatments overview. (n.d.) https://nationaleczema.org/eczema/treatment/
  5. Eczema on dark skin. (n.d.). https://www.fondationeczema.org/en/understand/types-of-eczema/what-atopic-eczema/eczema-on-black-and-mixed-race-skin\
  6. Eczema resource center. (n.d.) https://www.aad.org/public/diseases/eczema
  7. Eczema stats. (n.d.). https://nationaleczema.org/research/eczema-facts/
  8. Kathunia, P., et al. (n.d.) Eczema.https://skinofcolorsociety.org/dermatology-education/eczema/
  9. The impact of the environme on eczema. (2020).https://nationaleczema.org/envirome-research/
  10. What causes eczema? (n.d.).https://www.eczemacouncil.org/what-causes-eczema-

​​​​Lưu ý rằng việc tham khảo các nguồn tài liệu trực tuyến là một phần quan trọng của việc tìm hiểu thông tin kiến thức thẩm mỹ trước khi điều trị. Tuy nhiên, việc tham khảo và thảo luận trực tiếp với Bác sĩ chuyên khoa là điều quan trọng nhất. Bác sĩ sẽ có kiến thức và kinh nghiệm chuyên môn để cung cấp thông tin chi tiết và phù hợp với trường hợp cá nhân của bạn.

Bình luận bài viết