​Bao xơ co thắt quanh túi độn: cơ chế, phân độ, điều trị và phòng ngừa

  08/09/2025       1534

Bao xơ co thắt quanh túi độn (Capsular Contracture) là một trong những biến chứng phổ biến nhất và gây khó chịu nhất sau phẫu thuật nâng ngực bằng túi độn. Đây là hiện tượng mô xơ quanh túi ngực co rút lại, gây ra cảm giác cứng, đau, biến dạng hình thể và thậm chí ảnh hưởng đến chức năng. Tình trạng này có thể bị nhầm lẫn với ung thư lympho tế bào lớn dạng mô bao quanh túi độn ngực (BIA-ALCL), khiến nhiều bệnh nhân hoang mang.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ:

  • Cơ chế hình thành bao xơ co thắt.
  • Phân độ lâm sàng theo thang điểm Baker I–IV.
  • Các yếu tố nguy cơ gây nên tình trạng này.
  • Các phương pháp điều trị hiện nay.
  • Biện pháp phòng ngừa bao xơ ngay từ khi bắt đầu phẫu thuật.

Bao xơ co thắt là gì?

Sau khi túi độn được đặt vào trong khoang ngực, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách hình thành một lớp mô sợi mỏng bao quanh túi – đây là phản ứng sinh lý hoàn toàn bình thường. Lớp mô này được gọi là bao xơ (capsule).

Tuy nhiên, khi lớp bao này co rút quá mức, dày lên, mất đàn hồi, nó sẽ chèn ép lên túi độn và gây ra:

  • Cảm giác cứng ngực
  • Biến dạng hình dáng vú
  • Đau khi chạm vào
  • Di lệch túi ngực

Hiện tượng này được gọi là bao xơ co thắt (Capsular Contracture).

Cơ chế hình thành bao xơ co thắt

Cơ chế chưa được hiểu hoàn toàn, nhưng có nhiều giả thuyết được chấp nhận:

  • Phản ứng viêm mạn tính: Phản ứng viêm xảy ra khi hệ miễn dịch nhận diện túi độn như một vật lạ. Nếu phản ứng viêm kéo dài hoặc không được kiểm soát, mô xơ sẽ dày và co rút bất thường.
  • Nhiễm trùng dưới lâm sàng: Nhiễm trùng nhẹ, âm thầm (ví dụ do vi khuẩn tụ cầu coagulase âm tính) có thể gây kích thích liên tục mô xơ, hình thành bao xơ dày hơn.
  • Tụ máu hoặc dịch quanh túi: Dịch hoặc máu tồn đọng tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển và kích thích mô xơ tăng sinh.
  • Kỹ thuật phẫu thuật không tối ưu: Phẫu thuật không đảm bảo vô trùng, không kiểm soát chảy máu tốt, hoặc đặt túi sai vị trí có thể tăng nguy cơ co thắt bao xơ.

Phân loại bao xơ theo Baker

Bác sĩ Baker đã phân loại bao xơ thành 4 cấp độ, giúp đánh giá mức độ nghiêm trọng:

  • Baker I: Ngực mềm mại, hình dạng tự nhiên (bình thường).
  • Baker II: Ngực hơi cứng nhưng hình dạng vẫn bình thường.
  • Baker III: Ngực cứng, bắt đầu biến dạng hình thể.
  • Baker IV: Ngực cứng, biến dạng nặng, đau rõ rệt.


Hình minh họa phân độ Baker của bao xơ co thắt

Yếu tố nguy cơ gây bao xơ co thắt

1. Loại bề mặt túi độn

  • Túi trơn (Smooth): Nguy cơ bao xơ cao hơn.
  • Túi nhám (Textured): Có xu hướng làm giảm bao xơ, nhưng liên quan đến nguy cơ BIA-ALCL.
  • Túi phủ polyurethane: Giảm bao xơ hiệu quả, nhưng có các nguy cơ riêng về viêm kéo dài.

2. Vị trí đặt túi

  • Đặt dưới cơ ngực lớn (submuscular): Giảm nguy cơ bao xơ so với đặt trên cơ (subglandular).
  • Kỹ thuật Dual Plane (nửa trên dưới cơ, nửa dưới trên tuyến): Cân bằng giữa thẩm mỹ và giảm biến chứng.

3. Nhiễm trùng – Vi khuẩn: Vi khuẩn gây viêm mạn tính dù không gây triệu chứng rõ ràng.

4. Tụ máu, tụ dịch: Các chất dịch lỏng tồn đọng kích thích phản ứng viêm và hình thành bao xơ.

5. Tiền sử bao xơ trước đó: Bệnh nhân từng bị bao xơ có nguy cơ tái phát cao hơn.

Điều trị bao xơ co thắt

1. Điều trị nội khoa: Hiệu quả giới hạn, thường chỉ áp dụng cho độ Baker I–II:

  • Kháng viêm không steroid (NSAIDs): giảm viêm nhẹ
  • Leukotriene inhibitors (Montelukast, Zafirlukast): nghiên cứu cho thấy có thể làm mềm bao xơ

Tuy nhiên, chưa có bằng chứng mạnh mẽ về hiệu quả lâu dài của thuốc.

2. Điều trị phẫu thuật

  • Capsulectomy – Cắt bao xơ: Loại bỏ toàn bộ bao xơ, thường kết hợp thay túi độn mới.
  • Capsulotomy – Cắt mở bao xơ: Chỉ mở rộng bao xơ để giảm co thắt, ít triệt để hơn capsulectomy.
  • Chuyển vị trí túi độn: Từ trên cơ → dưới cơ để tránh vùng mô đã phản ứng quá mức.
  • Sử dụng mô ghép hỗ trợ (ADM – Acellular Dermal Matrix): Giúp ngăn tái tạo bao xơ trong các ca tái phát nặng.

Phòng ngừa bao xơ co thắt hiệu quả

1.Kỹ thuật phẫu thuật chuẩn vô trùng

  • Dùng găng tay mới khi thao tác với túi
  • Hạn chế tiếp xúc túi với da (dùng Keller Funnel để đưa túi vào)
  • Sử dụng dung dịch kháng sinh rửa khoang túi

2.Chọn đúng vị trí đặt túi

  • Dưới cơ hoặc dual plane giúp giảm co thắt.
  • Hạn chế đặt túi quá lớn làm căng khoang túi, gây viêm.

3.Theo dõi và điều trị sớm biến chứng

  • Theo dõi chặt dịch dẫn lưu, tránh tụ dịch.
  • Kiểm tra định kỳ sau phẫu thuật 1 tháng, 3 tháng, 6 tháng, 1 năm.

4.Chọn loại túi phù hợp

  • Tùy cơ địa, nhu cầu thẩm mỹ, và nguy cơ.
  • Bàn bạc kỹ với bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ có kinh nghiệm.

Phân biệt với BIA-ALCL

Mặc dù cả bao xơ co thắt và BIA-ALCL đều có thể biểu hiện là ngực sưng, cứng, biến dạng sau nhiều năm, nhưng cần lưu ý:

Tiêu chí

Bao xơ co thắt

BIA-ALCL

Thời gian xuất hiện

6 tháng – vài năm

Trung bình sau 7–10 năm

Biểu hiện

Ngực cứng, đau, biến dạng

Sưng to nhanh, tràn dịch quanh túi

Chẩn đoán

Lâm sàng, MRI, siêu âm

Hút dịch + xét nghiệm tế bào học

Điều trị

Phẫu thuật cắt bao xơ

Cắt bỏ bao + túi + theo dõi ung thư

Bao xơ co thắt quanh túi độn là biến chứng phổ biến nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được chẩn đoán sớm và can thiệp đúng cách. Việc hiểu rõ cơ chế, phân độ, và phương pháp phòng ngừa sẽ giúp bệnh nhân chủ động hơn trong việc chọn bác sĩ, chọn túi độn và kỹ thuật phẫu thuật phù hợp.

Đồng thời, phân biệt rõ bao xơ và BIA-ALCL sẽ giúp tránh những lo lắng không cần thiết, cũng như tăng hiệu quả chẩn đoán và điều trị nếu có biến chứng xảy ra.

Lưu ý rằng việc tham khảo các nguồn tài liệu trực tuyến là một phần quan trọng của việc tìm hiểu thông tin kiến thức thẩm mỹ trước khi thực hiện. Tuy nhiên, việc tham khảo và thảo luận trực tiếp với Bác sĩ chuyên khoa là điều quan trọng nhất. Bác sĩ sẽ có kiến thức và kinh nghiệm chuyên môn để cung cấp thông tin chi tiết và phù hợp với trường hợp cá nhân của bạn.

Bình luận bài viết