Phẫu thuật nâng chiều cao ở giới trẻ châu Á. Áp lực “mét rưỡi” và cái giá của việc can thiệp vào xương người trưởng thành

  15/11/2025       65

Phẫu thuật nâng chiều cao đang trở thành xu hướng ở giới trẻ châu Á. Bài viết phân tích cơ chế, rủi ro, chi phí, hiệu quả và khuyến nghị y khoa từ góc nhìn chuyên gia.

1. Bối cảnh xã hội: Khi chiều cao trở thành thước đo giá trị

Trong nhiều quốc gia châu Á – Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Ấn Độ – chiều cao không chỉ là yếu tố sinh học, mà còn là một chuẩn mực xã hội. Từ tuyển dụng, giao tiếp, hẹn hò đến chọn bạn đời, chiều cao thường được mặc định là “ưu thế tự nhiên”.

Ở nhóm nam giới, đặc biệt tại các đô thị lớn, chiều cao dưới 1m60 bị xem là một bất lợi rõ rệt. Ở nữ giới, mức 1m50 (“mét rưỡi”) trở thành từ khóa tự ti phổ biến trên mạng xã hội. Điều này tạo ra một áp lực ngoại hình kéo dài, dẫn đến nhu cầu thay đổi cơ thể bằng mọi giá.

Chính trong bối cảnh ấy, phẫu thuật nâng chiều cao (limb lengthening surgery) – vốn là một kỹ thuật y khoa chỉnh hình cao cấp dành cho chấn thương nặng hoặc dị tật – đang bị chuyển hóa thành một thủ thuật làm đẹp, thu hút giới trẻ bất chấp chi phí và rủi ro.

2. Phẫu thuật nâng chiều cao là gì? – Bản chất của một can thiệp xâm lấn sâu

Phẫu thuật nâng chiều cao (limb lengthening) dựa trên nguyên lý tạo xương phân đoạn – distraction osteogenesis, được sáng lập bởi bác sĩ Ilizarov (Nga) từ thập niên 1950.

2.1. Quy trình tổng quát

  1. Cắt xương (osteotomy) ở xương chày hoặc xương đùi.
  2. Đặt hệ thống kéo giãn:
    • khung cố định ngoài (Ilizarov, Taylor Spatial Frame)
    • hoặc thiết bị nội tủy tự động (PRECICE, STRYDE – hoạt động bằng nam châm)
  3. Giai đoạn kéo giãn:
    • xương được kéo giãn 0.75–1 mm/ngày
    • mô xương mới hình thành trong khoảng trống này
  4. Giai đoạn kết xương (consolidation):
    • xương cứng lại, chịu lực
  5. Vật lý trị liệu chuyên sâu trong nhiều tháng để phục hồi dáng đi và biên độ vận động.

2.2. Hai nhóm kỹ thuật chính

(1) Khung cố định ngoài (External Fixator)

  • An toàn, truyền thống, chi phí thấp hơn
  • Nhưng đau đớn, dễ nhiễm trùng chân đinh, bất tiện vì phải mang khung ngoài 6–12 tháng

(2) Đinh nội tủy thế hệ mới (PRECICE / STRYDE)

  • Ít đau hơn, thẩm mỹ hơn, giảm nguy cơ nhiễm trùng
  • Chi phí cực kỳ cao
  • STRYDE từng bị thu hồi vì biến chứng ăn mòn kim loại, cho thấy rủi ro công nghệ vẫn tồn tại

3. Chi phí thực tế và “cái giá vô hình” của phẫu thuật kéo dài xương

3.1. Chi phí tài chính

  • Việt Nam: 250 – 600 triệu VNĐ
  • Trung Quốc: 8.000 – 25.000 USD tùy bệnh viện
  • Ấn Độ: khoảng 6.000 – 15.000 USD
  • PRECICE tại Mỹ/Châu Âu: 70.000 – 120.000 USD

Đây mới chỉ là chi phí phẫu thuật. Người bệnh còn phải chi:

  • vật lý trị liệu kéo dài 12–24 tháng
  • tái khám, thuốc giảm đau
  • nghỉ học, nghỉ làm dài hạn

3.2. Chi phí thể xác

Kéo giãn xương là quá trình đau đớn kéo dài hàng tháng, vì mô xương và mô mềm phải bị “ép buộc” kéo dãn.

3.3. Chi phí cảm xúc & tâm lý

  • Cảm giác bất lực vì không thể đi lại bình thường
  • Lo âu về biến chứng
  • Rối loạn hình ảnh cơ thể (Body Dysmorphia)
  • Cú sốc khi kỳ vọng không khớp thực tế

4. Áp lực chiều cao tại Việt Nam – Trung Quốc – Ấn Độ

4.1. Việt Nam

  • Nam: trung bình 168 cm
  • Nữ: 156 cm

Nhiều người trẻ tin rằng cao thêm 5–8 cm sẽ thay đổi cơ hội nghề nghiệp hoặc tình cảm → dẫn đến xu hướng tìm đến nâng chiều cao trong tư nhân.

4.2. Trung Quốc: Quốc gia có thị trường nâng chiều cao đông nhất châu Á.
Tiêu chuẩn:

  • Nam <170 cm: bị xem là bất lợi
  • Nam <165 cm: “low height anxiety” – nhóm xuất hiện nhiều trên diễn đàn Douyin, Weibo

4.3. Ấn Độ: Nhu cầu thấp hơn nhưng đang tăng, chủ yếu ở:

  • tầng lớp trung lưu thành thị
  • ngành nghề giải trí, người mẫu

5. Lợi ích thực tế – và những kỳ vọng thường bị phóng đại

5.1. Lợi ích

  • tăng 5–8 cm chiều cao (đôi khi 10 cm nếu kéo 2 xương)
  • tăng sự tự tin
  • cảm giác thay đổi vị thế xã hội

5.2. Nhưng cần nhấn mạnh: lợi ích về tâm lý không phải lúc nào cũng ổn định

Nhiều nghiên cứu cho thấy:

30–40% bệnh nhân kéo chân vẫn không hài lòng với ngoại hình, dù đã cao hơn.
Nguyên nhân: vấn đề đến từ tâm lý chứ không phải chiều cao.

6. Rủi ro y khoa – phần mà giới trẻ ít khi được nói cho biết

6.1. Biến chứng cấp

  • nhiễm trùng chân đinh (rất phổ biến)
  • đau dây thần kinh
  • tổn thương mạch máu
  • tụ máu sâu
  • lệch trục xương

6.2. Biến chứng muộn

  • cứng khớp
  • dáng đi không tự nhiên
  • chân không cân xứng
  • loãng xương tại vùng kéo giãn
  • gãy lại xương mới tạo

6.3. Biến chứng tâm lý

  • rối loạn lo âu
  • Body Dysmorphic Disorder (BDD)
  • trầm cảm sau phẫu thuật

6.4. Giới hạn sinh học

Không phải ai cũng có thể kéo 8–10 cm.
Nếu mô mềm không thích ứng → biến chứng nặng, có thể tàn phế vĩnh viễn.

7. Từ góc nhìn chuyên gia phẫu thuật chỉnh hình: Ai nên và ai không nên thực hiện?

7.1. Chỉ định phù hợp

  • Người trưởng thành có dị tật, chân lệch, bất đối xứng
  • Trường hợp loanh quanh ranh giới ảnh hưởng tâm lý nặng, đã qua đánh giá tâm lý đầy đủ

7.2. Không nên thực hiện nếu

  • mục tiêu chỉ là để “đẹp hơn”
  • có rối loạn tâm lý chưa điều trị
  • có bệnh xương khớp, bệnh lý mạch máu
  • không đủ tài chính hoặc không thể nghỉ việc dài hạn
  • kỳ vọng phi thực tế (“cao thêm 15 cm”, “đổi đời nhờ chiều cao”)

8. Khuyến nghị cho giới trẻ – từ góc nhìn y khoa & tâm lý

8.1. Đánh giá tâm lý là bắt buộc

Nhiều trung tâm quốc tế yêu cầu kiểm tra BDD, lo âu và trầm cảm trước khi cho phép phẫu thuật.

8.2. Chọn bác sĩ và trung tâm đạt chuẩn quốc tế

  • chuyên khoa chỉnh hình (orthopedic)
  • kinh nghiệm distraction osteogenesis
  • khả năng theo dõi phục hồi dài hạn

8.3. Hiểu rõ timeline 12–24 tháng

Không có phẫu thuật thẩm mỹ nào cần thời gian phục hồi lâu như limb lengthening.

8.4. Xem xét phương án không phẫu thuật

  • tập gym tăng cơ
  • lựa chọn trang phục
  • cải thiện phong thái, giao tiếp
  • làm việc với chuyên gia tâm lý để nâng sự tự tin tự thân

9. Kết luận – Một phẫu thuật không dành cho số đông

Phẫu thuật nâng chiều cao không phải là kỹ thuật làm đẹp đơn giản.
Đây là phẫu thuật chỉnh hình nặng, kéo dài, rủi ro cao và thay đổi sâu vào hệ vận động của con người.

Mặc dù nó mở ra cơ hội cải thiện chiều cao, nhưng cái giá phải trả về tài chính, sức khỏe, thời gian và tâm lý là rất lớn.

Lời khuyên của giới chuyên gia:

  • Chỉ nên thực hiện khi có chỉ định hữu lý
  • Không chạy theo áp lực xã hội
  • Hãy ưu tiên an toàn, sức khỏe tâm thần và giá trị bản thân

Chiều cao không quyết định giá trị con người — và sự tự tin được xây dựng từ rất nhiều yếu tố khác bền vững hơn.

 

Bình luận bài viết